Có 1 kết quả:

火油 huǒ yóu ㄏㄨㄛˇ ㄧㄡˊ

1/1

huǒ yóu ㄏㄨㄛˇ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) kerosene

Bình luận 0